- COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE)
- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet
- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG
- Vỏ bọc LSZH
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
- Hàng chính hãng COMMSCOPE
Tính năng nổi bật - COMMSCOPE Category 6A FTP (XG) Cable, 4-Pair, 23AWG, Solid, LSZH, 305m, White (CABLE, CAT6A, 4FTP, 23AWG, LSZH, WHITE)
- Cáp màu trắng, 305 mét/thùng
- Cáp Đôi Xoắn Category 6A bọc giáp COMMSCOPE thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6A theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như: Trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet
- Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T đến 100m
- Thỏa tất cả các yêu cầu của IEEE 802.3an 10 Gigabit Ethernet
- Chứng nhận an toàn: IEC 60332-1-2, IEC 60754-1, IEC 60754-2, IEC 61034-2
- Dây dẫn bằng đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 23 AWG
- Vỏ bọc LSZH
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
- Hàng chính hãng COMMSCOPE